1.
Bạn đang xem: Excuse me là gì
Cảm thấy buồn và xấu hổ vì đã gây ra lỗi lầm. Trong trường hợp này, sorry không đứng trước danh từ.2. Cảm thấy buồn và thông cảm đối với việc gì đó. Trong trường hợp này, sorry không đứng trước danh từ.
3. Cảm thấy hối hận về việc đã làm và mong rằng mình đã làm khác đi hoặc chưa từng làm điều đó. Trong trường hợp này, sorry không đứng trước danh từ.
4. Một sự việc đáng buồn và tệ hại, đặc biệt việc đó khiến bạn cảm thấy đáng tiếc hoặc không thể chấp nhận được. Trong trường hợp này, sorry chỉ đứng trước danh từ.
1. We are sorry about / for losing your keys. We should have been more careful. (Chúng tôi xin lỗi vì đã làm mất chìa khóa xe của bạn. Chúng tôi lẽ ra nên cẩn thận hơn).
2.
Xem thêm: Tai Game De Che 3 Viet Hoa Hack, Age Of Empires Iii Cheats For Pc Macintosh Mobile
I am sorry about your failure in the exam = I am sorry to hear that you failed the exam (Tôi rất tiếc về việc bạn thất bại trong kỳ thi).3. John is sorry to make Mary cry = John is sorry (that) he made Mary cry. (John hối hận vì đã làm Mary khóc).
4. Obviously, that was a sorry accident, all of us have not forgotten it yet. (Rõ ràng, đó là một tai nạn đáng tiếc, tất cả chúng tôi vẫn không quên được nó.).
Sự khác biệt: Thứ nhất, tính từ sorry phần lớn không đứng trước danh từ khi mang nghĩa xin lỗi / hối tiếc cho hành động mình hoặc người khác gây ra.Thứ hai, tính từ sorry thể hiện thái độ xin lỗi / hối tiếc chân thành, với mức độ cao nhất.Thứ ba, tính từ sorry không chỉ thể hiện sự hối tiếc, xin lỗi từ chính bản thân người nói, người viết vì đã gây ra việc làm. Mà còn là cảm giác đồng cảm, hối tiếc từ người không gây ra hành động.
You had better show results, don’t show excuses!
4. Pardon
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Pardon (n; v) | /ˈpɑːdn/ | 1. (n)Việc tha thứ cho ai đó vì điều gì đó. (Áp dụng phổ biến trong trường hợp tha thứ cho người phạm tội, mắc tội). 2. (v) Tha thứ cho ai đó vì điều gì đó. Áp dụng trong trường hợp tha thứ cho người mắc tội. Mặc khác động từ này còn được dùng với việc tha lỗi mang tính lịch sự (= excuse). 1. (n) They are considering whether he should receive a pardon for his crime. (Họ đang cân nhắc liệu rằng anh ấy có nên nhận sự tha tội cho tội phạm của mình). Xem thêm: Ghost Windows 7 Sp1 X86 – Nobabcall — Download Ghost Win 7 Office 2003 Thứ nhất, danh từ hay động từ pardon đều liên quan đến việc tha thứ. Sử dụng nhiều trong trường hợp thay thứ cho người mắc tội. Nghĩa này khác xa so với sorry, apologize hay excuse.Thứ hai, cụm từ “Pardon me” được dùng với hàm ý xin lỗi cho hành động vì thiếu lịch sự mà mình phạm phải. Đối với trường hợp này, pardon = excuse. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn người nói lặp lại điều họ vừa nói (Pardon me = Could you repeat?) Chuyên mục: Công Nghệ
|