1. Tổng quan
  2. Review
  3. Đồ Ngủ Tiếng Anh Là Gì

Đồ Ngủ Tiếng Anh Là Gì

Review
Đồ Ngủ Tiếng Anh Là Gì – Từ Vựng Tiếng Anh Ngành May Về Mẫu Đồ Bộ Ở Nhà


Quý khách hãy đăng ký để nhận Khuyến Mãi bên dưới của nhà cái Fi88

 

Nightgown – Cái áo ngủ phụ nữ/ˈbaTHˌrōb/nounnoun: bathrobe; plural noun: bathrobesa robe, typically made of terry cloth, worn especially before and after taking a bath, “>Bathrobe – Cái áo choàng mặc sau khi tắm/pəˈjäməz, pəˈjaməz/nounplural noun: pajamasa suit of loose pants and jacket or shirt for sleeping in” />







Nightgown – Cái áo ngủ phụ nữ/ˈbaTHˌrōb/nounnoun: bathrobe; plural noun: bathrobesa robe, typically made of terry cloth, worn especially before and after taking a bath, “>Bathrobe – Cái áo choàng mặc sau khi tắm/pəˈjäməz, pəˈjaməz/nounplural noun: pajamasa suit of loose pants and jacket or shirt for sleeping in” />













a light, loose garment worn by a woman or child in bed“>Nightgown – Cái áo ngủ phụ nữ

*

/ˈbaTHˌrōb/

nounnoun: bathrobe; plural noun: bathrobes

a robe, typically made of terry cloth, worn especially before and after taking a bath.”>Bathrobe – Cái áo choàng mặc sau khi tắm

*

/pəˈjäməz, pəˈjaməz/

nounplural noun: pajamasa suit of loose pants and jacket or shirt for sleeping in.”>Pajamas – Bộ quần áo ngủ

/ˈslipər/

nounplural noun: slippersa comfortable slip-on shoe that is worn indoors.

Bạn đang xem: đồ ngủ tiếng anh là gì

“>Slippers – Đôi dép mang trong nhà

/säk/

a removable inner sole placed inside a shoe or boot for added warmth or to improve the fit.

“>Sock – Vớ

a garment for the foot and lower part of the leg, typically knitted from wool, cotton, or nylon.

“>Knee Socks – Vớ dài đến đầu gối

/ˈɡərdl/

nounnoun: girdle; plural noun: girdlesa belt or cord worn around the waist.“>Girdle – Cái quần nịt bụng của phụ nữ

/brä/

nounnoun: bra; plural noun: brasan undergarment worn by women to support the breasts.“>Bra – Áo ngực phụ nữ

/brēfs/

 plural noun: briefsclose-fitting legless underpants that are cut so as to cover the body to the waist, in contrast to a bikini.

Xem thêm: Hướng Dẫn Về Layout Và Placeholder Trong Powerpoint Là Gì, Thông Tin Cơ Bản Về Slide Trong Powerpoint 2016

“>Briefs – Cái xì líp phụ nữ

/biˈkēnē/

nounnoun: bikini; plural noun: bikinisa very brief two-piece swimsuit for women.“>Bikini – Áo tắm hai mảnh phụ nữ

 

“>Full slip – Áo lót dài phụ nữ

/ˈkaməˌsōl/

nounnoun: camisole; plural noun: camisoles

a woman’s loose-fitting undergarment for the upper body, typically held up by shoulder straps and having decorative trimming.

1. áo ngắn

2.áo ngực ngoài

3.yếm trong

“>Camisole – Áo yếm phụ nữ

noun

noun: half-slip; plural noun: half-slipsa petticoat that hangs from the waist.“>Half Slip – Cái váy lửng
/ˈlôNG ˌjänz/plural noun: long johns; noun: long john; plural noun: longjohnsunderwear with closely fitted legs that extend to the wearer’s ankles, often with a long-sleeved top.

Xem thêm: Vườn Thiên Quy

“>Long Johns – Bộ quần áo lót mùa đông

/ˈstäkiNG/

plural noun: stockings

a women’s garment, typically made of translucent nylon or silk, that fits closely over the foot and is held up by garters or an elasticized strip at the upper thigh.”>Stockings – Vớ phụ nữ

/ˈpan(t)ēˌhōz/

 plural noun: pantyhose; plural noun: pantihosewomen’s thin nylon tights.”>Pantyhose – Vớ quần lót phụ nữ
nounnoun: athletic supporter; plural noun: athletic supportersQuần dành cho các vận động viên mặc khi thi đấu thể thao.”>Athletic supporter – Quần nịt thể thao
 /ˈəndərˌpan(t)s/nounplural noun: underpants; noun: underpant“>Underpants – Quần lót nam
/ˈbäksər SHôrts/nounplural noun: boxer shorts; noun: boxer short;men’s loose underpants similar in shape to the shorts worn by boxers. “>Boxer short – Cái quần sọt
/ˈəndərˌSHərt/noun: undershirt; plural noun: undershirtsan undergarment worn under a shirt. “>Undershirt – Áo lót nam

Chuyên mục: Công Nghệ





Quý khách hãy đăng ký để nhận Khuyến Mãi bên dưới của nhà cái Fi88

 

https://game24giờ.vn/category/review

You May Also Like

Nghĩa Của Từ Span Là Gì Trong Tiếng Việt? Định Nghĩa Của Từ Span Trong Từ Điển Lạc Việt
What Are Vulkan Runtime Libraries?

Author

Menu